Thực đơn
Highland Football League 2009–10 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buckie Thistle (C) | 34 | 26 | 5 | 3 | 83 | 26 | +57 | 83 |
2 | Cove Rangers | 34 | 23 | 6 | 5 | 97 | 42 | +55 | 75 |
3 | Deveronvale | 34 | 21 | 5 | 8 | 91 | 47 | +44 | 68 |
4 | Fraserburgh | 34 | 21 | 5 | 8 | 75 | 48 | +27 | 68 |
5 | Forres Mechanics | 34 | 20 | 5 | 9 | 72 | 42 | +30 | 65 |
6 | Formartine United | 34 | 18 | 6 | 10 | 75 | 47 | +28 | 60 |
7 | Huntly | 34 | 19 | 3 | 12 | 66 | 49 | +17 | 60 |
8 | Keith | 34 | 17 | 6 | 11 | 77 | 54 | +23 | 57 |
9 | Wick Academy | 34 | 16 | 6 | 12 | 79 | 64 | +15 | 54 |
10 | Inverurie Loco Works | 34 | 15 | 6 | 13 | 60 | 47 | +13 | 51 |
11 | Nairn County | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 59 | +2 | 50 |
12 | Clachnacuddin | 34 | 12 | 7 | 15 | 73 | 73 | 0 | 43 |
13 | Turriff United | 34 | 9 | 4 | 21 | 60 | 86 | −26 | 31 |
14 | Lossiemouth | 34 | 7 | 6 | 21 | 52 | 74 | −22 | 27 |
15 | Brora Rangers | 34 | 6 | 6 | 22 | 32 | 81 | −49 | 24 |
16 | Rothes | 34 | 7 | 3 | 24 | 39 | 102 | −63 | 24 |
17 | Fort William | 34 | 6 | 2 | 26 | 37 | 98 | −61 | 20 |
18 | Strathspey Thistle | 34 | 3 | 4 | 27 | 30 | 120 | −90 | 13 |
Nguồn: Highland Football League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Highland Football League 2009–10 Bảng xếp hạngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Highland Football League 2009–10 http://www.highlandfootballleague.com/Fixtures/ http://www.highlandfootballleague.com/highland-lea... http://news.bbc.co.uk/1/hi/scotland/highlands_and_... http://www.ngrfoundation.co.uk/joomla/index.php?ne... http://www.ngrfoundation.co.uk/joomla/index.php?op...